--

huấn dụ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn dụ

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Instruct, give teachings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn dụ"
Lượt xem: 492